--

bằng lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng lòng

+ adj  

  • Satisfied, content, agreeable
    • bằng lòng cho ai mượn sách
      to be agreeable to lend someone a book, to agree to lend someone a book
    • không bằng lòng với những thành tích đã đạt được
      not satisfied with the achievements recorded
    • bằng mặt mà chẳng bằng lòng
      to be agreeable only in appearance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng lòng"
Lượt xem: 747